Địa chỉ: Số 1 Ngõ 120 đường Trần Duy Hưng- Phường Trung Hòa- Quận Cầu Giấy - TP Hà Nội (Có chỗ để ô tô cho khách)
Website: http://sieuthimay.net.vn/
ĐT: 04 3783 6284/ 04 3783 6294
Hotline: 0984 087 833/ 093 8385 333
Giá bán: 23.800.000đ
Sản xuất: Tập đoàn KAMA Cộng hoà Liên bang Đức
Bảo hành: 12 tháng
ĐẦU PHÁT ĐIỆN (ALTERNATOR)
|
Tần số (Hz)
|
50
|
Công suất liên tục (KVA)
|
5.0
|
Công suất cực đại (KVA)
|
5.5
|
Điện áp định mức (V)
|
115/230
|
Dòng điện định mức (A)
|
43.4/21.7
|
Hệ số công suất (cos)
|
1.0
|
Số pha
|
1
|
Số cực từ
|
2
|
Số vòng quay đầu phát (rpm)
|
3000
|
Cấp cách điện
|
F
|
Loại kích từ
|
Tự kích từ và ổn định điện áp điện tử (AVR), dao động
|
ĐỘNG CƠ (ENGINE)
|
Ký hiệu
|
KM186F
|
Kiểu động cơ
|
Động cơ Diezen 4 thì, 1xilanh, phun nhiên liệu trực tiếp
|
Đường kính x hành trình piston (mm)
|
86x72
|
Dung tích xilanh (L)
|
0.418
|
Công suất liên tục động cơ (kW)
|
6.3
|
Tỉ số nén
|
23:1
|
Số vòng quay làm việc của động cơ (rpm)
|
3000
|
Hệ thống làm mát
|
Làm mát bằng không khí cưỡng bức
|
Hệ thống bôi trơn
|
Bơm dầu kết hợp vung té
|
Hệ thống khởi động
|
Đề nổ 12V.DC
|
Nhiên liệu sử dụng
|
Diezen
|
Loại dầu bôi trơn
|
SAE15W40 (Phẩm cấp CD trở lên)
|
Dung tích dầu bôi trơn (L)
|
1.65
|
Nguồn nạp ắc quy (V-A)
|
12V-20A
|
Ắc quy (V-Ah)
|
12V-36Ah
|
Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa (L/h)
|
1.4
|
TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN (SET)
|
Dung tích bình nhiên liệu (L)
|
16
|
Kích thước (mm)
|
910x520x740
|
Trọng lượng tịnh (Kg)
|
171
|
Độ ồn dB (A)/7m
|
72/74
|
Kết cấu khung – vỏ bọc
|
Vỏ chống ồn đồng bộ, máy có bánh xe
|
BẢNG ĐIỀU KHIỂN (CONTROL PANEL)
|
Loại cơ. Bao gồm khoá điện khởi động máy, Attomat điều khiển và bảo vệ điện áp ra, đồng hồ báo điện áp, đồng hồ báo nhiêu liệu, ổ cắm đa năng điện xoay chiều 230V, cọc đấu điện 12V.DC 8.3A ra
Máy phát điện KAMA KDE 3500T
Giá bán: 18.000.000
Model: Kama – KDE 3500T
Sản xuất: Tập đoàn KAMA Cộng hoà Liên bang Đức
Bảo hành: 12 tháng
ĐẦU PHÁT ĐIỆN (ALTERNATOR)
|
Tần số (Hz)
|
50
|
Công suất liên tục (KVA)
|
2.8
|
Công suất cực đại (KVA)
|
3.2
|
Điện áp định mức (V)
|
115/230
|
Dòng điện định mức (A)
|
24.4/12.2
|
Hệ số công suất (cos)
|
1.0
|
Số pha
|
1
|
Số cực từ
|
2
|
Số vòng quay đầu phát (rpm)
|
3000
|
Cấp cách điện
|
B
|
Loại kích từ
|
Tự kích từ và ổn định điện áp điện tử (AVR), dao động
|
ĐỘNG CƠ (ENGINE)
|
Ký hiệu
|
KM178F
|
Kiểu động cơ
|
Động cơ Diezen 4 thì, 1xilanh, phun nhiên liệu trực tiếp
|
Đường kính x hành trình piston (mm)
|
78x62
|
Dung tích xilanh (L)
|
0.296
|
Công suất liên tục động cơ (kW)
|
3.68/3000
|
Tỉ số nén
|
20:0.1
|
Số vòng quay làm việc của động cơ (rpm)
|
3000
|
Hệ thống làm mát
|
Làm mát bằng không khí cưỡng bức
|
Hệ thống bôi trơn
|
Bơm dầu kết hợp vung té
|
Hệ thống khởi động
|
Đề nổ 12VDC 0.8KW
|
Nhiên liệu sử dụng
|
Diezen
|
Loại dầu bôi trơn
|
SAE15W40 (Phẩm cấp CD trở lên)
|
Dung tích dầu bôi trơn (L)
|
1.1
|
Nguồn nạp ắc quy (V-A)
|
12V-3A
|
Ắc quy (V-Ah)
|
12V-36Ah
|
Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa (L/h)
|
0.928
|
TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN (SET)
|
Dung tích bình nhiên liệu (L)
|
16
|
Kích thước (mm)
|
830x532x740
|
Trọng lượng tịnh (Kg)
|
140
|
Độ ồn dB (A)/7m
|
62/64
|
Kết cấu khung – vỏ bọc
|
Vỏ chống ồn đồng bộ, máy có bánh xe
|
BẢNG ĐIỀU KHIỂN (CONTROL PANEL)
|
Loại cơ. Bao gồm khóa điện khởi động máy, Attomat điều khiển & bảo vệ điện áp ra, Đồng hồ báo điện áp, Đồng hồ báo nhiên liệu, ổ cắm đa năng điện xoay chiều 230V, cọc đấu điện 12V.DC 8.3A
|
|
Liên hệ ngay để được giá tốt:
ĐT: 04 3783 6284/ 04 3783 6294
Hotline: 0984 087 833/ 093 8385 333